Kiwi vàng New Zealand được mệnh danh là vua của các loại trái cây. Được trồng thương mại ở New Zealand, Italy, Nhật Bản, Pháp, Úc, Hy Lạp và Hoa Kỳ. Ở New Zealand, Kiwi được trồng ở nhiều huyện trên đảo phía bắc và trong khu vực Nelson trên đảo Nam.
1. Kiwi vàng New Zealand
Kiwi là một trong 27 loại trái cây được bình chọn là giàu dinh dưỡng nhất. Kiwi vàng New Zealand có đài ở đầu quả và quả thuôn dài hơn kiwi xanh. Chúng có vỏ màu nâu vàng, trơn nhẵn, không có lông xù xì như kiwi xanh.
- Nguồn gốc, xuất xứ
Ở New Zealand, Kiwi trồng nhiều huyện trên đảo phía bắc và trong khu vực Nelson trên đảo Nam.
- Mùa vụ
Mùa Kiwi của New Zealand bắt đầu vào tháng 5 và kéo dài đến hết tháng 11.
2. Cách thu hoạch, đóng gói và bảo quản
- Cách thu hoạch và đóng gói
Những quả kiwi sẽ được hái trực tiếp bằng tay cẩn thận và cho vào túi. Được chuyển tới nhà má, qua quá trình tuyển chọn để loại bỏ ra những quả không đạt yêu cầu. Những quả kiwi được xếp vào các thùng giấy để vận chuyển đến các nước khác.
- Cách bảo quản
Kiwi có quanh năm, nhưng trái chưa chín lắm thì chưa đủ hương vị ngọt ngào. Để trong một vài ngày nữa cho trái chín dần (chỉ để trong phòng, tránh xa ánh nắng).
Để kiwi chung một vài loại trái cây khác như táo, chuối, gói báo giấy, giúp nhanh chín.
Kiwi chín có thể bảo quản trong tủ lạnh lên đến 10 ngày không bị giảm hương vị, dinh dưỡng.
4. Vì sao nên mua Kiwi vàng New Zealand?
Kiwi là loại trái cây nhập khẩu cực tốt với 80 hoạt chất thiết yếu. Kiwi vàng là loại trái cây nhập khẩu trực tiếp 100% từ New Zealand, được đảm bảo về chất lượng, mang đến cảm giác ngon miệng cho người dùng. Kiwi không có quanh năm thế nên những tín đồ mê kiwi không thể bỏ qua kiwi vàng đang chính vụ lần này.
Kiwi vàng có hàm lượng calo khoảng 50 kcal / miếng, có vị ngọt và hơi chua, được coi là loại trái cây có hàm lượng calo thấp trong nhiều loại trái cây. Tuy nhiên, chỉ nên ăn tối đa 2 quả kiwi mỗi ngày , dù sao kiwi là loại trái cây có tính mát, ăn nhiều sẽ dễ gây đau dạ dày.
5. Cách chọn mua Kiwi
Khi chọn mua kiwi vàng chọn quả vừa tay, ấn nhẹ nhàng thấy hơi mềm. Không nên chọn những trái quá mềm, teo tóp, thâm, nhũn. Về cơ bản kích thước Kiwi rất đồng đều, ít khi có sự chênh lệch lớn về size. Trái kiwi to hay nhỏ không quan trọng, không ảnh hướng tới chất lượng và hương vị.
6. Công dụng Kiwi
- Kiwi vàng ngoài những chất khoáng tương tự như Kiwi xanh, nó còn cung cấp thêm cho cơ thể chất sắt là 4% và 15% vitamin E, 13% axit folate. Kiwi vàng cũng chứa kali, acid folic và chất xơ, giúp bồi dưỡng sức khỏe cho trẻ em và phụ nữ sau khi sinh.
- Đặc biệt, hàm lượng vitamin C của kiwi vàng đạt 270% giúp cải thiện chức năng của hệ miễn dịch, phòng ngừa những tác động của chứng viêm gan và sự tấn công của virus và vi khuẩn, nâng cao sự miễn dịch, chống lại bệnh liệt dương.
- Kiwi vàng rất giàu dinh dưỡng và vitamin E. Do đó, chỉ cần hai quả kiwi là bạn đã có thể cung cấp được 1/3 năng lượng cần cho một ngày. Các bà bầu ăn kiwi khi đang mang thai cũng giúp làn da đẹp hơn.
- Kiwi vàng còn có tác dụng hỗ trợ cho người giảm cân mà không gây ảnh hưởng xấu tới sức khỏe, bảo vệ ADN không bị đột biến, cung cấp hàm lượng chất chống ôxy hóa cho cơ thể.
- Việc ăn một quả kiwi hàng ngày mang lại những lợi ích tuyệt vời, có thể giúp ADN khỏe mạnh đáng kể, tóc đen, da đẹp, môi hồng, nói không với ung thư phổi, miệng, họng, dạ dày, thực quản, đại tràng
- Theo một nghiên cứu chính thức của Bộ Y Tế Ý sau khi theo dõi hơn 18.000 trẻ thuộc độ tuổi 6-7 đã cho thấy những đứa trẻ ăn 5-7 phần kiwi mỗi tuần giảm đến 44% triệu chứng khó, 28% không bị chảy nước mũi, 25% dứt cơn ho về đêm.
Những đối tượng nào không nên sử dụng Kiwi
+ Những người bị sạn thận, sạn mật nên tránh dùng vì hàm lượng oxalte trong kiwi vàng là khá cao có thể khiến quá trình điều trị bệnh không thuận lợi. Những người có tiền sử bị dị ứng mủ trái cây không chỉ tránh ăn quả kiwi, mà bơ, hay chuối cũng không nên dùng, thông thường những người bị dị ứng mủ cao su rất dễ dị ứng kiwi
+ Cảm giác ngứa miệng, sưng môi, đỏ da có thể xuất hiện. Nếu quy trình chế biến kiwi có sử dụng khí ethylene sẽ làm gia tăng các enzyme gây dị ứng. Tuy nhiên, khi nấu chín thì các enzyme này sẽ bị vô hiệu.
7. Cách sử dụng Kiwi vàng New Zealand
Có nhiều cách để ăn kiwi ngon: gọt vỏ, bổ đôi ăn tươi, hoặc trộn với sữa chua, yaourt, để trang trí bánh, dùng ăn kèm trong salad. Lưu ý là không để nhưng trái kiwi đã gọt vỏ tiếp xúc với không khi lâu, vì lượng Vitamin C sẽ tụt giảm rất nhanh chóng. Vì vậy trong các món ăn nên cắt kiwi vào sau cùng để bảo toàn dinh dưỡng.
8. Chất dinh dưỡng chính và chức năng của của Kiwi
Kiwi ngăn ngừa táo bón và giúp dạ dày hoạt động trơn tru. Xenluloza trong thức ăn có thể kích thích nhu động của cơ ruột già. Có tác dụng hút nước, tiêu sưng và bôi trơn ruột già, giúp bài tiết phân ra ngoài. Chất xơ cũng làm tăng hoạt động của vi khuẩn có lợi trong đường ruột để giữ cho đường ruột của bạn khỏe mạnh.
Kiwi giúp làm đẹp da, giúp da đàn hồi tốt hơn. Trái kiwi rất giàu vitamin C, vitamin C có thể thúc đẩy quá trình sản xuất collagen, chống oxy hóa chức năng, duy trì độ đàn hồi của các mô da . Lượng vitamin C một người hấp thụ trong một ngày là khoảng 100 mg, nhưng một trái kiwi có tới 87 mg, tức là đủ vitamin C một ngày.
Kiwi cải thiện khả năng miễn dịch và làm cho vết thương nhanh lành hơn. Vitamin C còn có tác dụng nâng cao hệ thống miễn dịch của cơ thể. Giúp các tế bào bạch cầu hoạt động hiệu quả hơn, phục hồi tế bào, đẩy nhanh quá trình lành miệng.
Tags: Kiwi, Kiwi New Zealand, New ZeaLand